Có 2 kết quả:
記仇 jì chóu ㄐㄧˋ ㄔㄡˊ • 记仇 jì chóu ㄐㄧˋ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hold a grudge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold a grudge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0